Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 12:5 | 25 |
2
|
13 | 6 | 16:11 | 21 |
3
|
12 | 6 | 14:11 | 21 |
4
|
13 | 5 | 15:11 | 20 |
5
|
12 | 4 | 14:10 | 19 |
6
|
12 | 5 | 15:12 | 18 |
7
|
11 | 4 | 12:10 | 17 |
8
|
11 | 4 | 12:11 | 16 |
9
|
12 | 4 | 14:16 | 16 |
10
|
11 | 4 | 12:11 | 15 |
11
|
12 | 3 | 10:13 | 15 |
12
|
10 | 3 | 11:9 | 14 |
13
|
13 | 3 | 11:13 | 13 |
14
|
13 | 4 | 11:15 | 13 |
15
|
12 | 2 | 6:11 | 9 |
16
|
13 | 0 | 6:22 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.