Trận đấu
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 6 | 23:10 | 22 |
2
|
11 | 5 | 25:13 | 21 |
3
|
11 | 5 | 19:17 | 19 |
4
|
11 | 5 | 21:14 | 17 |
5
|
11 | 4 | 13:13 | 15 |
6
|
11 | 3 | 13:22 | 11 |
7
|
11 | 2 | 12:21 | 8 |
8
|
11 | 1 | 8:24 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Revelacao U23 (Nhóm Championship)
- Liga Revelacao U23 (Giai đoạn Đội thua)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 24:12 | 30 |
2
|
13 | 9 | 24:12 | 29 |
3
|
13 | 8 | 17:12 | 25 |
4
|
13 | 6 | 23:12 | 20 |
5
|
13 | 6 | 15:16 | 18 |
6
|
13 | 4 | 15:19 | 16 |
7
|
13 | 4 | 11:20 | 13 |
8
|
13 | 2 | 13:24 | 10 |
9
|
13 | 1 | 12:27 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Revelacao U23 (Nhóm Championship)
- Liga Revelacao U23 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.