Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 13 | 38:14 | 42 |
2
|
17 | 14 | 33:19 | 42 |
3
|
16 | 9 | 34:20 | 30 |
4
|
16 | 6 | 26:22 | 23 |
5
|
16 | 6 | 24:24 | 21 |
6
|
17 | 6 | 19:26 | 19 |
7
|
16 | 4 | 19:24 | 17 |
8
|
17 | 3 | 13:23 | 13 |
9
|
16 | 3 | 13:28 | 13 |
10
|
16 | 2 | 13:32 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng)
- Rớt hạng - Promotion League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.