Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 4:2 | 6 |
2
|
2 | 1 | 2:2 | 3 |
3
|
2 | 1 | 3:3 | 3 |
4
|
2 | 0 | 3:5 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 7:2 | 4 |
2
|
2 | 1 | 7:4 | 4 |
3
|
2 | 0 | 2:5 | 1 |
4
|
2 | 0 | 0:5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 4:0 | 6 |
2
|
2 | 1 | 4:1 | 4 |
3
|
2 | 0 | 0:2 | 1 |
4
|
2 | 0 | 1:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
- Array
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 5:1 | 6 |
2
|
2 | 1 | 2:2 | 3 |
3
|
2 | 1 | 4:6 | 3 |
4
|
2 | 0 | 3:5 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 5:0 | 6 |
2
|
2 | 2 | 4:0 | 6 |
3
|
2 | 0 | 0:4 | 0 |
4
|
2 | 0 | 0:5 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 4:1 | 4 |
2
|
2 | 1 | 2:1 | 4 |
3
|
2 | 0 | 2:3 | 1 |
4
|
2 | 0 | 0:3 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 3:1 | 4 |
2
|
2 | 1 | 2:1 | 4 |
3
|
2 | 1 | 3:3 | 3 |
4
|
2 | 0 | 1:4 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
- Array
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 6:1 | 6 |
2
|
2 | 2 | 3:0 | 6 |
3
|
2 | 0 | 1:5 | 0 |
4
|
2 | 0 | 0:4 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 6:1 | 6 |
2
|
2 | 1 | 4:3 | 3 |
3
|
2 | 1 | 1:4 | 3 |
4
|
2 | 0 | 1:4 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 1:0 | 4 |
2
|
2 | 1 | 1:0 | 4 |
3
|
2 | 1 | 2:1 | 3 |
4
|
2 | 0 | 0:3 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 3:1 | 4 |
2
|
2 | 1 | 4:3 | 3 |
3
|
2 | 1 | 2:4 | 3 |
4
|
2 | 0 | 1:2 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 0 | 1:2 | 1 |
2
|
2 | 0 | 1:4 | 0 |
3
|
2 | 0 | 0:3 | 0 |
4
|
2 | 0 | 0:4 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
- Array
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 1:0 | 3 |
2
|
1 | 0 | 2:2 | 1 |
3
|
2 | 0 | 2:3 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Array