Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 34:15 | 35 |
2
|
15 | 10 | 37:18 | 33 |
3
|
16 | 8 | 33:18 | 30 |
4
|
16 | 6 | 31:16 | 25 |
5
|
15 | 8 | 29:19 | 25 |
6
|
16 | 6 | 21:19 | 23 |
7
|
16 | 7 | 29:34 | 23 |
8
|
16 | 4 | 25:26 | 20 |
9
|
16 | 5 | 22:26 | 18 |
10
|
16 | 4 | 22:33 | 18 |
11
|
16 | 5 | 18:34 | 18 |
12
|
16 | 3 | 18:27 | 13 |
13
|
15 | 2 | 13:21 | 11 |
14
|
16 | 2 | 14:40 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligat ha'Al (Nhóm Championship)
- Ligat ha'Al (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Hapoel Tel Aviv: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)