Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 9 | 26:12 | 33 |
2
|
16 | 9 | 23:17 | 30 |
3
|
16 | 9 | 33:17 | 29 |
4
|
16 | 7 | 20:12 | 28 |
5
|
16 | 8 | 30:21 | 27 |
6
|
16 | 7 | 18:11 | 25 |
7
|
16 | 7 | 17:17 | 25 |
8
|
16 | 6 | 16:13 | 23 |
9
|
16 | 6 | 15:18 | 23 |
10
|
16 | 6 | 16:19 | 21 |
11
|
16 | 4 | 17:13 | 20 |
12
|
16 | 5 | 19:25 | 19 |
13
|
16 | 5 | 15:24 | 19 |
14
|
16 | 4 | 18:24 | 17 |
15
|
16 | 3 | 18:22 | 15 |
16
|
16 | 3 | 18:23 | 15 |
17
|
16 | 3 | 14:31 | 12 |
18
|
16 | 2 | 14:28 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Segunda RFEF - Play Out (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.