Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Shkendija Haracine 15 11 25:9 35
2 Ohrid 14 10 36:10 33
3 Bregalnica Stip 15 10 31:9 33
4 Belasica 15 10 33:14 31
5 FK Skopje 14 9 32:15 29
6 Novaci 15 8 25:11 27
7 Osogovo 15 7 23:13 24
8 Detonit Plackovica 14 6 20:10 23
9 Kozuf Gevgelija 15 5 18:10 22
10 Sasa 15 4 32:30 17
11 Teteks 14 4 20:26 14
12 Vardar Negotino 15 3 21:46 12
13 Pobeda 15 3 12:37 11
14 Prespa 15 3 16:37 9
15 Sloga Vinica 14 2 15:32 7
16 Golemo Konjari 14 1 6:56 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 1. MFL
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. MFL (Thăng hạng)
  • 2. MFL (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.