Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 25:9 | 35 |
2
|
14 | 10 | 36:10 | 33 |
3
|
15 | 10 | 31:9 | 33 |
4
|
15 | 10 | 33:14 | 31 |
5
|
14 | 9 | 32:15 | 29 |
6
|
15 | 8 | 25:11 | 27 |
7
|
15 | 7 | 23:13 | 24 |
8
|
14 | 6 | 20:10 | 23 |
9
|
15 | 5 | 18:10 | 22 |
10
|
15 | 4 | 32:30 | 17 |
11
|
14 | 4 | 20:26 | 14 |
12
|
15 | 3 | 21:46 | 12 |
13
|
15 | 3 | 12:37 | 11 |
14
|
15 | 3 | 16:37 | 9 |
15
|
14 | 2 | 15:32 | 7 |
16
|
14 | 1 | 6:56 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 1. MFL
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. MFL (Thăng hạng)
- 2. MFL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.