Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 10 | 27:17 | 31 |
2
|
15 | 9 | 30:18 | 28 |
3
|
15 | 7 | 34:27 | 26 |
4
|
15 | 7 | 23:17 | 24 |
5
|
15 | 7 | 20:21 | 23 |
6
|
15 | 5 | 23:20 | 21 |
7
|
15 | 6 | 22:27 | 20 |
8
|
15 | 5 | 27:23 | 19 |
9
|
15 | 4 | 29:27 | 18 |
10
|
15 | 4 | 26:31 | 16 |
11
|
15 | 3 | 19:29 | 14 |
12
|
15 | 2 | 19:42 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Nhóm Championship)
- Super League (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.