Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 11 | 34:16 | 38 |
2
|
18 | 11 | 27:14 | 37 |
3
|
18 | 10 | 31:14 | 35 |
4
|
18 | 9 | 28:13 | 33 |
5
|
18 | 8 | 26:19 | 31 |
6
|
18 | 9 | 25:20 | 31 |
7
|
18 | 8 | 26:15 | 29 |
8
|
18 | 6 | 19:20 | 26 |
9
|
18 | 6 | 25:24 | 24 |
10
|
18 | 5 | 17:20 | 22 |
11
|
17 | 5 | 20:29 | 21 |
12
|
18 | 5 | 22:25 | 20 |
13
|
18 | 4 | 24:29 | 20 |
14
|
18 | 4 | 18:25 | 17 |
15
|
18 | 4 | 17:25 | 17 |
16
|
18 | 2 | 16:21 | 16 |
17
|
18 | 3 | 16:26 | 16 |
18
|
17 | 3 | 15:27 | 16 |
19
|
18 | 4 | 15:27 | 15 |
20
|
18 | 2 | 23:35 | 13 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie A
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie B (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie B (Play Offs: Tứ kết)
- Serie B (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.