Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 12 | 50:20 | 38 |
2
|
17 | 11 | 31:11 | 38 |
3
|
17 | 11 | 37:16 | 37 |
4
|
18 | 9 | 27:16 | 33 |
5
|
19 | 9 | 19:21 | 30 |
6
|
17 | 7 | 29:28 | 27 |
7
|
17 | 7 | 16:11 | 25 |
8
|
18 | 7 | 26:25 | 25 |
9
|
17 | 6 | 22:25 | 25 |
10
|
17 | 6 | 20:21 | 24 |
11
|
17 | 6 | 18:23 | 22 |
12
|
17 | 5 | 19:20 | 21 |
13
|
17 | 6 | 25:28 | 21 |
14
|
17 | 5 | 22:27 | 19 |
15
|
17 | 4 | 15:23 | 18 |
16
|
18 | 3 | 11:15 | 16 |
17
|
17 | 4 | 19:28 | 16 |
18
|
17 | 4 | 16:29 | 15 |
19
|
18 | 3 | 12:37 | 12 |
20
|
16 | 2 | 14:24 | 11 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - La Liga 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.