2.16
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.22
68%
Kiểm soát bóng
32%
16
Số lần dứt điểm
9
7
Sút trúng đích
4
5
Dứt điểm ra ngoài
4
4
Sút bị chặn
1
2
Cơ hội nguy hiểm
2
7
Phạt góc
4
8
Cú sút trong vòng cấm
6
8
Cú sút ngoài vòng cấm
2
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
2
Thủ môn Cứu thua
5
13
Đá phạt
7
1
Việt vị
6
7
Phạm lỗi
13
0
Thẻ Vàng
4
17
Ném biên
16
21
Chạm ở sân đối phương
17
91% (573/631)
Chuyền bóng
81% (234/288)
79% (74/94)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
74% (58/78)
31% (5/16)
Chuyền dài
19% (3/16)
38% (5/13)
Tắc bóng
83% (10/12)
18
Phá bóng
20
9
Đánh chặn
5