Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 20:5 | 23 |
2
|
8 | 5 | 15:6 | 18 |
3
|
9 | 5 | 14:7 | 17 |
4
|
8 | 5 | 7:1 | 17 |
5
|
8 | 4 | 10:7 | 15 |
6
|
9 | 4 | 11:9 | 14 |
7
|
9 | 4 | 6:8 | 13 |
8
|
9 | 4 | 15:18 | 12 |
9
|
9 | 3 | 8:12 | 11 |
10
|
9 | 3 | 14:16 | 11 |
11
|
8 | 2 | 9:13 | 7 |
12
|
9 | 2 | 10:16 | 6 |
13
|
9 | 1 | 6:19 | 4 |
14
|
9 | 0 | 9:17 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - Division 1
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.