Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 12 | 27:12 | 38 |
2
|
18 | 11 | 31:18 | 38 |
3
|
18 | 9 | 36:20 | 32 |
4
|
18 | 7 | 22:20 | 27 |
5
|
18 | 7 | 37:28 | 26 |
6
|
17 | 5 | 24:21 | 24 |
7
|
17 | 6 | 19:21 | 22 |
8
|
17 | 5 | 25:26 | 20 |
9
|
18 | 5 | 23:33 | 20 |
10
|
18 | 5 | 20:31 | 17 |
11
|
18 | 2 | 22:37 | 13 |
12
|
18 | 3 | 19:38 | 12 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Championship (Nhóm Thăng hạng)
- NIFL Championship (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.