Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 9 | 28:6 | 28 |
2
|
11 | 8 | 17:5 | 27 |
3
|
11 | 7 | 18:9 | 23 |
4
|
11 | 6 | 22:10 | 21 |
5
|
11 | 6 | 15:12 | 20 |
6
|
11 | 6 | 15:14 | 19 |
7
|
11 | 5 | 18:13 | 18 |
8
|
11 | 4 | 16:11 | 16 |
9
|
11 | 5 | 15:11 | 16 |
10
|
11 | 3 | 10:14 | 12 |
11
|
11 | 3 | 9:18 | 12 |
12
|
11 | 2 | 14:27 | 9 |
13
|
11 | 2 | 11:24 | 8 |
14
|
11 | 1 | 11:18 | 7 |
15
|
11 | 1 | 8:18 | 6 |
16
|
11 | 0 | 4:21 | 2 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. Lig Play Offs (Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.