Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
21 | 18 | 48:11 | 56 |
2
|
21 | 11 | 33:23 | 38 |
3
|
22 | 9 | 38:31 | 34 |
4
|
21 | 9 | 18:13 | 33 |
5
|
22 | 9 | 24:21 | 32 |
6
|
22 | 7 | 17:16 | 31 |
7
|
23 | 8 | 16:17 | 31 |
8
|
22 | 6 | 24:18 | 30 |
9
|
22 | 6 | 22:21 | 27 |
10
|
21 | 6 | 20:20 | 26 |
11
|
21 | 6 | 21:29 | 25 |
12
|
22 | 4 | 15:29 | 20 |
13
|
19 | 2 | 12:29 | 12 |
14
|
21 | 1 | 9:39 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.