Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 11 | 39:17 | 35 |
2
|
16 | 11 | 38:23 | 35 |
3
|
16 | 9 | 35:12 | 33 |
4
|
16 | 9 | 40:24 | 29 |
5
|
16 | 9 | 28:17 | 28 |
6
|
16 | 7 | 26:25 | 25 |
7
|
16 | 7 | 34:32 | 23 |
8
|
16 | 6 | 24:33 | 19 |
9
|
16 | 5 | 22:34 | 15 |
10
|
16 | 4 | 19:42 | 14 |
11
|
16 | 3 | 21:41 | 10 |
12
|
16 | 2 | 15:41 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs (Nhóm Thăng hạng)
- Liga 3 - Seria 3 (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.