Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 12 | 32:9 | 38 |
2
|
15 | 10 | 32:10 | 35 |
3
|
15 | 10 | 34:18 | 32 |
4
|
15 | 10 | 25:10 | 32 |
5
|
15 | 7 | 21:15 | 26 |
6
|
15 | 6 | 26:15 | 23 |
7
|
15 | 5 | 14:15 | 20 |
8
|
15 | 5 | 13:15 | 20 |
9
|
15 | 4 | 17:17 | 19 |
10
|
15 | 3 | 16:16 | 18 |
11
|
14 | 5 | 20:22 | 17 |
12
|
15 | 5 | 16:22 | 17 |
13
|
14 | 4 | 14:20 | 17 |
14
|
15 | 4 | 19:27 | 15 |
15
|
15 | 3 | 18:26 | 13 |
16
|
15 | 2 | 16:24 | 13 |
17
|
15 | 1 | 10:33 | 5 |
18
|
15 | 1 | 8:37 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group F (Play Offs)
- Serie D - Group F (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.