Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 6 | 24:12 | 19 |
2
|
9 | 6 | 21:13 | 18 |
3
|
9 | 5 | 16:14 | 17 |
4
|
9 | 5 | 15:10 | 16 |
5
|
9 | 4 | 14:10 | 15 |
6
|
10 | 4 | 16:19 | 14 |
7
|
9 | 4 | 17:20 | 12 |
8
|
9 | 3 | 17:14 | 10 |
9
|
9 | 2 | 11:16 | 8 |
10
|
9 | 2 | 11:19 | 7 |
11
|
9 | 2 | 5:20 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - National League (Grand Final: Chung kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.