Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 11 | 26:6 | 35 |
2
|
14 | 10 | 26:9 | 33 |
3
|
14 | 9 | 23:12 | 30 |
4
|
14 | 7 | 23:14 | 24 |
5
|
14 | 6 | 16:11 | 21 |
6
|
14 | 6 | 11:23 | 18 |
7
|
14 | 4 | 20:22 | 17 |
8
|
14 | 5 | 20:20 | 17 |
9
|
14 | 3 | 16:14 | 15 |
10
|
14 | 3 | 11:21 | 13 |
11
|
14 | 2 | 10:21 | 9 |
12
|
14 | 0 | 7:36 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 4 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 4 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.