Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 13 | 62:3 | 39 |
2
|
14 | 10 | 33:10 | 32 |
3
|
13 | 8 | 24:12 | 27 |
4
|
13 | 7 | 32:14 | 25 |
5
|
14 | 7 | 15:20 | 24 |
6
|
13 | 6 | 22:11 | 23 |
7
|
14 | 7 | 22:16 | 23 |
8
|
14 | 4 | 16:18 | 19 |
9
|
14 | 4 | 15:21 | 16 |
10
|
14 | 3 | 9:16 | 16 |
11
|
13 | 4 | 6:19 | 13 |
12
|
13 | 3 | 11:25 | 13 |
13
|
14 | 3 | 13:28 | 13 |
14
|
14 | 2 | 11:38 | 9 |
15
|
13 | 0 | 7:24 | 5 |
16
|
14 | 0 | 5:28 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 2)
- Rớt hạng - Primera Federacion Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.