Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 21 | 54:23 | 69 |
2
|
30 | 21 | 51:19 | 68 |
3
|
30 | 18 | 40:18 | 59 |
4
|
30 | 15 | 40:26 | 53 |
5
|
30 | 12 | 46:41 | 48 |
6
|
30 | 12 | 32:24 | 46 |
7
|
30 | 12 | 34:31 | 45 |
8
|
30 | 10 | 40:33 | 40 |
9
|
30 | 11 | 36:28 | 40 |
10
|
30 | 10 | 32:38 | 38 |
11
|
30 | 7 | 31:40 | 30 |
12
|
30 | 6 | 26:39 | 26 |
13
|
30 | 5 | 22:44 | 25 |
14
|
30 | 5 | 24:53 | 23 |
15
|
30 | 5 | 26:50 | 23 |
16
|
30 | 5 | 30:57 | 22 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Hạng 2 A
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Hạng 2 - Play Off thăng hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.