Trận đấu
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 9:1 | 12 |
2
|
4 | 2 | 11:8 | 7 |
3
|
5 | 2 | 12:11 | 6 |
4
|
5 | 0 | 3:15 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 10:5 | 12 |
2
|
5 | 1 | 9:11 | 5 |
3
|
4 | 1 | 13:9 | 4 |
4
|
5 | 1 | 9:16 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 3 | 9:11 | 10 |
2
|
4 | 2 | 6:4 | 7 |
3
|
4 | 1 | 6:5 | 5 |
4
|
5 | 1 | 8:9 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
| Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 12:10 | 10 |
2
|
5 | 2 | 10:7 | 8 |
3
|
5 | 2 | 10:11 | 7 |
4
|
4 | 0 | 5:9 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
| Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 16:5 | 12 |
2
|
5 | 3 | 9:7 | 10 |
3
|
6 | 2 | 4:7 | 7 |
4
|
5 | 1 | 5:15 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
| Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 3 | 11:8 | 10 |
2
|
4 | 3 | 9:7 | 9 |
3
|
5 | 2 | 14:10 | 7 |
4
|
4 | 0 | 6:15 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
| Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 8:2 | 12 |
2
|
5 | 2 | 9:10 | 7 |
3
|
4 | 2 | 8:7 | 6 |
4
|
5 | 0 | 6:12 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
| Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 3 | 11:6 | 10 |
2
|
5 | 2 | 11:10 | 7 |
3
|
5 | 2 | 6:11 | 6 |
4
|
5 | 1 | 10:11 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.