Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 11 | 32:12 | 37 |
2
|
15 | 11 | 22:7 | 35 |
3
|
16 | 9 | 19:11 | 31 |
4
|
16 | 7 | 26:15 | 27 |
5
|
16 | 8 | 20:21 | 27 |
6
|
16 | 7 | 28:19 | 26 |
7
|
16 | 6 | 15:14 | 23 |
8
|
15 | 6 | 21:22 | 20 |
9
|
15 | 6 | 17:21 | 20 |
10
|
16 | 5 | 14:20 | 20 |
11
|
16 | 4 | 16:19 | 19 |
12
|
16 | 4 | 18:22 | 17 |
13
|
16 | 3 | 14:15 | 16 |
14
|
16 | 4 | 18:22 | 16 |
15
|
16 | 4 | 13:19 | 16 |
16
|
16 | 3 | 10:20 | 14 |
17
|
16 | 3 | 14:20 | 13 |
18
|
15 | 4 | 10:28 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng A (Play Offs)
- Serie D - Bảng A (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.