Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 24:8 | 15 |
2
|
6 | 4 | 14:5 | 13 |
3
|
5 | 3 | 13:6 | 10 |
4
|
5 | 3 | 8:3 | 10 |
5
|
6 | 3 | 11:11 | 10 |
6
|
5 | 2 | 9:6 | 6 |
7
|
5 | 2 | 7:10 | 6 |
8
|
6 | 1 | 7:14 | 5 |
9
|
5 | 0 | 4:13 | 2 |
10
|
5 | 0 | 4:25 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.