Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 13 | 41:25 | 42 |
2
|
22 | 12 | 39:22 | 41 |
3
|
22 | 11 | 45:29 | 39 |
4
|
22 | 11 | 35:27 | 37 |
5
|
22 | 10 | 44:25 | 33 |
6
|
22 | 9 | 33:32 | 33 |
7
|
22 | 8 | 28:27 | 29 |
8
|
22 | 8 | 31:45 | 28 |
9
|
22 | 7 | 29:36 | 26 |
10
|
22 | 6 | 26:29 | 24 |
11
|
22 | 5 | 27:49 | 19 |
12
|
22 | 5 | 21:53 | 18 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.