Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 7 | 23:10 | 26 |
2
|
14 | 8 | 26:18 | 26 |
3
|
14 | 7 | 18:11 | 25 |
4
|
11 | 6 | 22:7 | 22 |
5
|
13 | 7 | 21:15 | 22 |
6
|
14 | 4 | 14:15 | 15 |
7
|
13 | 3 | 14:16 | 15 |
8
|
12 | 4 | 13:18 | 15 |
9
|
11 | 3 | 5:5 | 14 |
10
|
13 | 3 | 17:22 | 14 |
11
|
11 | 4 | 23:21 | 12 |
12
|
10 | 3 | 12:13 | 12 |
13
|
11 | 3 | 9:17 | 12 |
14
|
14 | 2 | 10:39 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Play Offs: Tứ kết)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.