Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 9 | 24:5 | 30 |
2
|
13 | 9 | 19:7 | 29 |
3
|
13 | 6 | 21:14 | 23 |
4
|
13 | 6 | 22:17 | 20 |
5
|
13 | 6 | 18:15 | 20 |
6
|
13 | 6 | 11:13 | 19 |
7
|
13 | 5 | 14:13 | 17 |
8
|
13 | 5 | 13:18 | 17 |
9
|
13 | 4 | 16:23 | 15 |
10
|
13 | 3 | 9:15 | 14 |
11
|
13 | 3 | 13:17 | 12 |
12
|
13 | 0 | 8:31 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Group 2 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Group 2 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.