Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 8 | 24:11 | 27 |
2
|
12 | 6 | 23:8 | 23 |
3
|
12 | 7 | 27:12 | 23 |
4
|
12 | 6 | 21:9 | 23 |
5
|
12 | 4 | 12:9 | 17 |
6
|
12 | 5 | 17:18 | 17 |
7
|
12 | 3 | 12:12 | 15 |
8
|
12 | 3 | 14:17 | 13 |
9
|
12 | 3 | 10:17 | 13 |
10
|
12 | 3 | 11:22 | 10 |
11
|
12 | 1 | 9:16 | 9 |
12
|
12 | 1 | 2:31 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 1 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 1 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.