Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
33 | 21 | 67:48 | 66 |
2
|
33 | 20 | 65:46 | 64 |
3
|
33 | 18 | 52:35 | 61 |
4
|
33 | 18 | 70:39 | 60 |
5
|
33 | 16 | 52:47 | 55 |
6
|
33 | 16 | 63:51 | 52 |
7
|
33 | 15 | 56:56 | 47 |
8
|
33 | 13 | 57:56 | 46 |
9
|
33 | 13 | 46:39 | 45 |
10
|
33 | 7 | 48:64 | 29 |
11
|
33 | 6 | 36:71 | 24 |
12
|
33 | 4 | 28:88 | 14 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Championship (Nhóm Thăng hạng: )
- NIFL Championship (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.