Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 11 | 37:17 | 38 |
2
|
18 | 10 | 28:19 | 35 |
3
|
18 | 8 | 24:23 | 29 |
4
|
18 | 5 | 22:20 | 24 |
5
|
18 | 6 | 24:18 | 23 |
6
|
18 | 6 | 20:18 | 23 |
7
|
18 | 4 | 17:19 | 21 |
8
|
18 | 4 | 16:26 | 17 |
9
|
17 | 2 | 15:27 | 14 |
10
|
17 | 2 | 18:34 | 12 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premiership
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Tranh trụ hạng: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Tranh trụ hạng: Tứ kết)
- Championship (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - League One
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.