Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Sardarapat 4 4 17:2 12
2 Lernayin Artsakh 4 3 4:0 10
3 Syunik 4 3 7:3 9
4 Andranik 4 2 4:3 7
5 Hayq 4 2 5:3 6
6 Ararat Yerevan 2 3 2 4:2 6
7 Araks Ararat 3 2 3:2 6
8 BKMA 2 3 1 4:3 5
9 Urartu 2 3 1 2:4 4
10 Pyunik Yerevan 2 3 0 1:1 3
11 Bentonit 3 1 3:4 3
12 Ararat-Armenia 2 3 1 4:6 3
13 Noah 2 4 0 1:9 2
14 Mika Jerevan 4 0 5:9 1
15 Shirak Gyumri 2 3 0 1:6 1
16 Van 2 4 0 1:9 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.