Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 29:16 | 34 |
2
|
16 | 8 | 24:10 | 30 |
3
|
16 | 8 | 20:11 | 29 |
4
|
16 | 6 | 17:15 | 22 |
5
|
15 | 5 | 14:13 | 22 |
6
|
16 | 5 | 20:24 | 21 |
7
|
16 | 5 | 19:18 | 20 |
8
|
16 | 5 | 18:17 | 20 |
9
|
16 | 5 | 13:21 | 20 |
10
|
16 | 3 | 15:19 | 16 |
11
|
16 | 1 | 14:22 | 11 |
12
|
16 | 2 | 9:26 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng)
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.