Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 12 | 42:13 | 38 |
2
|
17 | 11 | 37:13 | 37 |
3
|
17 | 11 | 40:13 | 35 |
4
|
17 | 9 | 39:12 | 31 |
5
|
17 | 8 | 28:14 | 31 |
6
|
17 | 8 | 32:18 | 29 |
7
|
16 | 8 | 33:18 | 28 |
8
|
17 | 7 | 23:24 | 26 |
9
|
15 | 7 | 28:18 | 25 |
10
|
16 | 7 | 28:24 | 25 |
11
|
17 | 6 | 24:21 | 21 |
12
|
16 | 4 | 20:17 | 20 |
13
|
17 | 3 | 24:25 | 15 |
14
|
15 | 3 | 16:24 | 15 |
15
|
16 | 4 | 20:40 | 14 |
16
|
17 | 2 | 15:44 | 9 |
17
|
16 | 1 | 7:72 | 4 |
18
|
14 | 0 | 8:54 | -43 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 1. Lig
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 2. Lig Play Offs (Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Yeni Malatyaspor: -45 điểm (Quyết định của liên đoàn)