Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
36 | 21 | 55:32 | 73 |
2
|
36 | 20 | 57:36 | 72 |
3
|
36 | 16 | 56:29 | 62 |
4
|
36 | 17 | 47:29 | 59 |
5
|
36 | 16 | 40:47 | 52 |
6
|
36 | 14 | 43:37 | 49 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Thu)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.