Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 13 | 27:8 | 40 |
2
|
16 | 8 | 21:14 | 30 |
3
|
16 | 7 | 18:10 | 28 |
4
|
16 | 8 | 26:20 | 26 |
5
|
16 | 7 | 19:14 | 26 |
6
|
16 | 6 | 22:17 | 25 |
7
|
16 | 6 | 15:12 | 25 |
8
|
16 | 7 | 24:19 | 24 |
9
|
16 | 5 | 14:12 | 22 |
10
|
16 | 4 | 24:19 | 20 |
11
|
16 | 4 | 19:19 | 18 |
12
|
16 | 4 | 14:16 | 18 |
13
|
16 | 5 | 17:21 | 18 |
14
|
16 | 4 | 14:23 | 18 |
15
|
16 | 3 | 15:25 | 14 |
16
|
16 | 3 | 15:23 | 13 |
17
|
16 | 3 | 12:26 | 12 |
18
|
16 | 1 | 17:35 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng C (Play Offs)
- Serie D - Bảng C (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.