Trận đấu
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 5:3 | 6 |
2
|
2 | 1 | 6:2 | 4 |
3
|
2 | 1 | 5:2 | 3 |
4
|
2 | 1 | 2:5 | 3 |
5
|
2 | 0 | 4:5 | 1 |
6
|
2 | 0 | 1:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Romanian Cup (Play Offs: Tứ kết)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 8:1 | 6 |
2
|
2 | 1 | 4:1 | 4 |
3
|
2 | 1 | 3:4 | 3 |
4
|
2 | 1 | 3:4 | 3 |
5
|
2 | 0 | 1:5 | 1 |
6
|
2 | 0 | 2:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Romanian Cup (Play Offs: Tứ kết)
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 5:4 | 4 |
2
|
2 | 1 | 4:3 | 4 |
3
|
2 | 1 | 8:6 | 3 |
4
|
2 | 0 | 2:2 | 2 |
5
|
2 | 0 | 1:2 | 1 |
6
|
2 | 0 | 7:10 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Romanian Cup (Play Offs: Tứ kết)
| Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 4:1 | 6 |
2
|
2 | 1 | 3:1 | 4 |
3
|
2 | 1 | 3:1 | 3 |
4
|
2 | 0 | 1:1 | 2 |
5
|
2 | 0 | 2:4 | 1 |
6
|
2 | 0 | 1:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Romanian Cup (Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.