Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 5 | 14:8 | 18 |
2
|
10 | 5 | 10:8 | 18 |
3
|
10 | 4 | 11:9 | 17 |
4
|
10 | 4 | 8:3 | 16 |
5
|
10 | 4 | 15:11 | 16 |
6
|
10 | 4 | 13:10 | 16 |
7
|
10 | 4 | 11:10 | 15 |
8
|
10 | 3 | 7:7 | 14 |
9
|
10 | 3 | 11:10 | 12 |
10
|
10 | 2 | 6:5 | 12 |
11
|
10 | 2 | 9:10 | 11 |
12
|
10 | 2 | 5:7 | 11 |
13
|
10 | 3 | 7:13 | 11 |
14
|
10 | 2 | 9:10 | 9 |
15
|
10 | 1 | 9:16 | 7 |
16
|
10 | 0 | 4:12 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Botola Pro
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Botola Pro (Thăng hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.