Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 13 | 46:17 | 40 |
2
|
15 | 11 | 41:18 | 34 |
3
|
15 | 8 | 39:25 | 27 |
4
|
15 | 7 | 28:20 | 26 |
5
|
15 | 7 | 28:24 | 25 |
6
|
15 | 7 | 21:21 | 23 |
7
|
15 | 6 | 26:20 | 22 |
8
|
15 | 5 | 23:20 | 21 |
9
|
15 | 6 | 17:28 | 20 |
10
|
15 | 4 | 25:26 | 18 |
11
|
15 | 5 | 21:25 | 18 |
12
|
15 | 4 | 23:26 | 17 |
13
|
15 | 5 | 14:26 | 16 |
14
|
15 | 4 | 19:36 | 16 |
15
|
15 | 3 | 19:27 | 14 |
16
|
15 | 4 | 23:37 | 14 |
17
|
15 | 3 | 15:24 | 12 |
18
|
15 | 2 | 17:25 | 11 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Eredivisie (Conference League - Play Offs)
- Eredivisie (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Eerste Divisie
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.