Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 14 | 33:17 | 52 |
2
|
26 | 12 | 39:24 | 46 |
3
|
26 | 10 | 31:21 | 42 |
4
|
26 | 10 | 34:23 | 41 |
5
|
26 | 9 | 41:21 | 40 |
6
|
26 | 9 | 37:22 | 37 |
7
|
26 | 8 | 25:19 | 36 |
8
|
26 | 9 | 30:29 | 35 |
9
|
26 | 9 | 26:28 | 34 |
10
|
26 | 7 | 23:39 | 29 |
11
|
26 | 7 | 27:35 | 28 |
12
|
26 | 5 | 26:40 | 26 |
13
|
26 | 4 | 24:43 | 21 |
14
|
26 | 1 | 24:59 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - National
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.