Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 11:6 | 15 |
2
|
6 | 4 | 13:8 | 13 |
3
|
6 | 3 | 12:6 | 10 |
4
|
6 | 2 | 11:11 | 7 |
5
|
6 | 2 | 5:9 | 7 |
6
|
6 | 2 | 8:13 | 7 |
7
|
6 | 1 | 10:10 | 6 |
8
|
6 | 0 | 6:13 | 2 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - QSL
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - QSL (Thăng hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.