Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 20:6 | 23 |
2
|
10 | 7 | 18:3 | 22 |
3
|
9 | 7 | 18:5 | 22 |
4
|
10 | 7 | 17:12 | 21 |
5
|
10 | 4 | 12:11 | 14 |
6
|
9 | 3 | 9:7 | 13 |
7
|
9 | 3 | 11:7 | 11 |
8
|
10 | 2 | 7:9 | 11 |
9
|
9 | 3 | 6:12 | 10 |
10
|
10 | 1 | 5:13 | 8 |
11
|
10 | 1 | 5:15 | 5 |
12
|
10 | 0 | 3:31 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Giai đoạn Đội thắng)
- Premier League (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.