Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 17:2 | 19 |
2
|
8 | 6 | 16:5 | 19 |
3
|
8 | 6 | 15:10 | 18 |
4
|
7 | 5 | 15:5 | 16 |
5
|
8 | 4 | 11:9 | 13 |
6
|
7 | 3 | 11:5 | 11 |
7
|
7 | 2 | 7:6 | 9 |
8
|
8 | 2 | 7:9 | 9 |
9
|
8 | 0 | 3:10 | 5 |
10
|
7 | 1 | 3:11 | 4 |
11
|
8 | 1 | 5:14 | 4 |
12
|
8 | 0 | 1:25 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Giai đoạn Đội thắng)
- Premier League (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.