Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 6 | 18:7 | 19 |
2
|
9 | 5 | 23:18 | 17 |
3
|
9 | 5 | 16:12 | 17 |
4
|
9 | 4 | 13:7 | 16 |
5
|
9 | 5 | 12:11 | 16 |
6
|
9 | 4 | 10:9 | 15 |
7
|
9 | 4 | 9:8 | 15 |
8
|
8 | 4 | 10:6 | 14 |
9
|
10 | 4 | 18:18 | 13 |
10
|
9 | 3 | 12:10 | 12 |
11
|
10 | 3 | 13:15 | 11 |
12
|
8 | 2 | 9:7 | 10 |
13
|
10 | 1 | 10:20 | 5 |
14
|
10 | 1 | 8:19 | 5 |
15
|
8 | 1 | 5:19 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UAE League
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.