Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
24 | 17 | 34:8 | 57 |
2
|
24 | 14 | 33:21 | 45 |
3
|
24 | 14 | 27:11 | 45 |
4
|
24 | 12 | 24:17 | 43 |
5
|
24 | 11 | 26:27 | 39 |
6
|
24 | 10 | 26:27 | 32 |
7
|
24 | 8 | 23:19 | 30 |
8
|
24 | 7 | 19:29 | 30 |
9
|
24 | 8 | 23:27 | 29 |
10
|
24 | 7 | 16:24 | 29 |
11
|
24 | 7 | 19:23 | 26 |
12
|
24 | 3 | 11:30 | 15 |
13
|
24 | 2 | 12:30 | 12 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Football League - Play Offs
- Football League - Group 2 (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.