Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 7 | 18:4 | 25 |
2
|
11 | 6 | 14:4 | 22 |
3
|
11 | 6 | 16:7 | 22 |
4
|
11 | 4 | 9:8 | 18 |
5
|
11 | 4 | 18:12 | 16 |
6
|
11 | 3 | 12:11 | 15 |
7
|
11 | 4 | 18:15 | 15 |
8
|
11 | 3 | 9:12 | 13 |
9
|
11 | 3 | 11:13 | 12 |
10
|
11 | 2 | 9:19 | 7 |
11
|
11 | 2 | 9:15 | 7 |
12
|
11 | 1 | 4:27 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 5 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 5 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.