Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 10 | 27:7 | 31 |
2
|
12 | 9 | 26:9 | 29 |
3
|
12 | 9 | 15:9 | 28 |
4
|
12 | 6 | 30:16 | 21 |
5
|
12 | 7 | 15:15 | 21 |
6
|
11 | 5 | 17:12 | 18 |
7
|
12 | 4 | 11:13 | 16 |
8
|
12 | 4 | 20:21 | 15 |
9
|
12 | 3 | 13:18 | 12 |
10
|
12 | 2 | 14:17 | 11 |
11
|
12 | 2 | 11:16 | 9 |
12
|
11 | 3 | 11:22 | 9 |
13
|
12 | 1 | 11:22 | 7 |
14
|
12 | 1 | 7:31 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Nhóm Championship)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Conference League Group)
- Super League (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.