Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 10 | 23:6 | 31 |
2
|
12 | 9 | 21:4 | 29 |
3
|
12 | 8 | 18:9 | 26 |
4
|
12 | 6 | 20:14 | 20 |
5
|
12 | 5 | 20:16 | 17 |
6
|
12 | 5 | 15:11 | 17 |
7
|
12 | 4 | 17:17 | 16 |
8
|
12 | 3 | 15:11 | 14 |
9
|
12 | 4 | 7:22 | 12 |
10
|
12 | 3 | 11:20 | 12 |
11
|
12 | 1 | 8:20 | 6 |
12
|
12 | 0 | 6:31 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 4 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 4 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.