Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 11 | 22:8 | 34 |
2
|
14 | 8 | 20:13 | 28 |
3
|
14 | 6 | 22:15 | 25 |
4
|
14 | 6 | 16:9 | 24 |
5
|
14 | 7 | 24:19 | 23 |
6
|
14 | 6 | 14:11 | 23 |
7
|
14 | 7 | 23:18 | 22 |
8
|
14 | 5 | 16:13 | 20 |
9
|
14 | 4 | 11:10 | 18 |
10
|
14 | 4 | 14:18 | 17 |
11
|
14 | 3 | 19:19 | 16 |
12
|
14 | 4 | 14:16 | 16 |
13
|
14 | 3 | 15:15 | 15 |
14
|
14 | 3 | 13:18 | 13 |
15
|
14 | 3 | 14:20 | 13 |
16
|
14 | 3 | 12:20 | 12 |
17
|
14 | 3 | 11:24 | 11 |
18
|
14 | 1 | 17:31 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng C (Play Offs)
- Serie D - Bảng C (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.