Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 18:7 | 21 |
2
|
10 | 5 | 14:8 | 20 |
3
|
10 | 6 | 15:12 | 20 |
4
|
10 | 6 | 12:13 | 19 |
5
|
10 | 5 | 16:11 | 16 |
6
|
10 | 4 | 8:11 | 14 |
7
|
10 | 3 | 9:7 | 14 |
8
|
10 | 3 | 13:11 | 13 |
9
|
10 | 3 | 6:8 | 13 |
10
|
10 | 3 | 7:12 | 11 |
11
|
10 | 3 | 7:9 | 11 |
12
|
10 | 2 | 6:8 | 11 |
13
|
9 | 2 | 11:11 | 11 |
14
|
10 | 2 | 11:11 | 10 |
15
|
10 | 2 | 7:13 | 7 |
16
|
10 | 1 | 9:17 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.